Dưới đây là tổng hợp 132 chữ viết tắt (được sắp xếp theo thứ tự abc) thường hay được sử dụng trên Internet mà đôi lúc các bạn bối rối không biết nó nghĩa là gì? Mời xem cho biết. VCH
1. 2u = to you: đến bạn
2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
3. 2moro = tomorrow: ngày mai
4. 4evr = forever: mãi mãi
5. 4u: for u – cho bạn
6. 10Q: thank you – cảm ơn
7. aas: alive and smiling – còn sống vui vẻ
8. Abt = about: về
9. afk: away from keyboard – có việc ra ngoài, không rảnh rỗi
10. asl: age, sex, location – tuổi, giới tính, nơi sinh sống
11. atm = at the moment: vào lúc này (chứ không phải là máy rút tiền ATM đâu)
12. awsm = awesome: tuyệt vời
13. asl plz = age, sex, location, please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
14. asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
15. b4 = before: trước khi
16. b4n = bye for now: bây giờ phải tạm biệt
17. bbiab: be back in a bit – xin chờ một chút
18. bbl: be back later – sẽ trở lại sau
19. bc: because – bởi vì
20. bcuz = because: bởi vì
21. bf = boyfriend: bạn trai
22. bk = back: quay lại
23. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
24. bff = best friend forever: mãi mãi là bạn tốt
25. BS: b*ll sh*t – láo, xạo, bá láp
26. btw = by the way: tiện thể, nhân tiện
27. C = see: nhìn
28. Cld = could: có thể (thời quá khứ của “can”)
29. coz: cause – nguyên nhân
30. CU29: see you to night – tối nay gặp
31. cul8r: see you later – gặp sau = cu (see you)
32. cuz: cause – nguyên nhân
33. cya = see ya = cu = cu later = cul8t = see you again: gặp lại bạn sau
34. def = definitely: dứt khoát
35. da: the
36. dt: double team – dùng hai chống một
37. dts: d'ont think so – không nghĩ vậy
38. dun: don’t – không
39. dw = Don't worry: không sao, đừng lo lắng
40. F2F = face to face: gặp mặt trực tiếp (thay vì qua điện thoại hay online)
41. fu: **** you – chửi thề
42. fyi = for your information: để bạn biết
43. g2g (hoặc “gtg”) = got to go: phải đi bây giờ
44. G9: good night – chúc ngủ ngon
45. ga: go ahead – cứ tiếp tục đi
46. GAL = get a life: hãy để cho tôi (cô ấy, anh ấy, họ) yên
47. gd = good: tốt, tuyệt
48. gf: girlfriend
49. gg: good game – chơi hay lắm
50. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên)
51. Gimmi = give me: đưa cho tôi
52. gmt: great minds think alike – những tư tưởng lớn gặp nhau
53. Gr8 = great: tuyệt
54. GRRRRR = growling (tiếng): gầm gừ
55. gf = girlfriend: bạn gái
56. gtg: gotta go – phải đi thôi
57. HAK (hoặc “H&K”) = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
58. hehe: cười
59. hru: how are you – bạn có khoe không?
60. hs: head shot – chụp hình cái đầu thôi
61. huh = what: cái gì hả?
62. IC: I see – tôi hiểu
63. idk = I don't know: tôi không biết
64. ilu or ily = I love you: tôi yêu bạn
65. ilu2 or ily2: I love you too – tôi cũng yêu bạn
66. ilu4e or ily4e: I love you forever – anh/em yêu em/anh mãi mãi
67. imho: in my humble opinion – theo ý kiến (khiêm tốn) của tôi
68. init = isn’t it: có phải không
69. irl: in real life – cuộc sống thực, trong đời thực
70. j/k: just kidding – nói chơi thôi
71. kinda = kind of: đại loại là
72. kkz: okay
73. l8 = late: muộn
74. l8r = later: lần sau
75. lata: later (bye) – gặp sau nhé
76. LD: later, dude – gặp sau nhé
77. lemme = let me: để tôi
78. lmao = laughing my ass off: cười … (tạm dịch là) … rụng mông
79. lmfao: laughing my f*ckin’ *ss off – cười đểu
80. lol = laugh out loud: cười vang ra tiếng, cười phá lên
81. lv a mess: leave a message – để lại tin nhắn
82. msg = message: tin nhắn
83. n = and: và
84. n2m: not too much – không có gì (when asked wassup)
85. nbd: no big deal – không gì đâu, không sao
86. newayz: anyways – sao cũng được
87. nick: internet nickname – tên hiệu trên mạng
88. noe: know – biết
89. noperz / nah: no – không
90. np: no problem – không sao, không có chuyện gì
91. ns: nice shot – tấm hình chụp đẹp
92. nuthin’: nothing – không có gì
93. nvr = never: không bao giờ
94. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
95. OIC: oh I see – ồ vậy sao
96. omfg: oh my f**ing god = OMFG: Chúa ơi, trời ơi (cách dùng thiếu lịch sự)
97. omg = oh my god: Chúa ơi, trời ơi
98. otb: off to bed – đi ngủ
99. Pls ( hoặc “plz”) = please: làm ơn
100. PPL: people – người ta
101. r = are: thì, là
102. rme: rolling my eyes – trợn tròn mắt ngạc nhiên
103. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
104. soz = sorry: xin lỗi
105. spk: speak – nói
106. ss: so sorry – rất tiếc, xin lỗi nhiều
107. STFU: Shut The F**Up – im đi, câm đi
108. stw: search the web – tìm tin trên mạng
109. Sup: what’s up – chuyện gì thế? Sao rồi? Vẫn khỏe chứ?
110. tam: tomorrow A.M – sáng ngày mai
111. tc: take care – bảo trọng, chào tạm biệt
112. teehee: cười [giggle] – cười
113. Ths = this: cái này
114. Tks (hoặc Tnx, hay Thx) = thanks: cảm ơn
115. ttyl: talk to you later – nói chuyện sau
116. ty = thank you: cảm ơn bạn
117. U = you: bạn /các bạn
118. U2 = you too: bạn cũng vậy
119. Ur = your: của bạn
120. vgd = very good: rất tốt
121. W8 = wait: hãy đợi đấy
122. wan2tlk: want to talk? – muốn nói chuyện
123. Wanna = want to: muốn
124. wkd: weekend – cuối tuần
125. wb: welcome back – chào mừng đã trở lại
126. WTF: What the f**k = wtf? : what the f**k? – chuyện quái gì nữa đây?
127. wtg: way to go – đường đi
128. wth: what the heck – quái lạ, kỳ quá
129. wuf?: where are you from? – bạn từ đâu đến?
130. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
131. Ybs: you’ll be sorry – bạn sẽ hối tiếc
132. yupperz: yes – có
Những chữ viết tắt này đã chính thức có mặt trong từ điển tiếng Anh Oxford:
OMG (Oh My God)
IMHO (In My Honest Opinion)
LOL (Laughing Out Loud)
tbh (To be honest)
VCH
Views: 0